Có 2 kết quả:
玛仁糖 mǎ rén táng ㄇㄚˇ ㄖㄣˊ ㄊㄤˊ • 瑪仁糖 mǎ rén táng ㄇㄚˇ ㄖㄣˊ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
traditional Xinjiang sweet walnut cake
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traditional Xinjiang sweet walnut cake
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh